Ưu điểm của keo trám khe MS sealant so với keo PU
Bảng so sánh các tính năng ưu việt của keo trám khe MS sealant so với keo PU
Characteristics/đặc tính kỹ thuật | Keo trám khe MS Sealant |
PU sealant |
C920 Compliant/đáp ứng tiêu chuẩn C920 | Yes/có | Yes/có |
Tack Free Time/thời gian lưu hóa bề mặt | <1 hour/1 giờ | >1 hour/1 giờ |
Movement Capability (ASTM C719)/Độ co giãn | ±50% | ±25%/±50% |
VOC Content/hàm lượng VOC |
Low (<10g/L, comply to SCAQMD rule 1168)/thấp |
High /cao |
Contain Solvent & Isocyanate (Hazardous)/chứa dung môi và Isocyanate (chất nguy hại) | No/không | Yes/có |
Bubbling (caused by isocyanate that reacts with moisture and generates CO2 bubbles in curing process)/bóng khí (do isocyanate phản ứng với hơi ẩm và tạo ra khí C02 trong quá trình lưu hóa |
No/không |
Yes/có (the higher the moisture level the more bubbles)/lượng bóng khí tỷ lệ thuận với độ ẩm |
Shrinkage (Recessed) After Cure (caused by solvent that evaporates in curing process)/ co ngót sau khi lưu hóa (do dung môi bay hơi trong quá trình lưu hóa) |
No/không | Yes/có |
Paintable/có thể sơn lên bề mặt | Yes/có | Yes/có |
Damp Substrate Bonding/bám dính trên bề mặt ẩm ướt | Yes/có | No/không |
UV Resistance/chống tia UV | Good/tốt | Bad/không tốt |
Service Life/tuổi thọ | >10 years/10 năm | 3-10 years/năm |
Primerless Bonding To Most Substrates/bám dính tốt với hầu hết các loại bề mặt mà không cần dùng lớp lót | Yes/có | No/không |
Storage Stability/Heat Resistance/độ ổn định nhiệt | Good/tốt | Bad/không tốt |
Service Temperature/nhiệt độ làm việc | -30ºC to +100ºC | -40ºC to +70ºC |