Keo silicone sealant Shinetsu
ShinEtsu Silicone Sealant
Keo silicone sealant Shinetsu
ShinEtsu Silicone Sealant
Keo silicone sealant là vật liệu trám khe đàn hồi có độ bền, kháng thời tiết và bám dính vượt trội. Khi công trình và kết cấu rung động như động đất, bão, keo silicone sealant sẽ co giãn đàn hồi theo. Vì vậy keo silicone sealant thường được dùng trong các ứng dụng trám khe đàn hồi cho các tòa nhà cao tầng, xây dựng công nghiệp, phòng sạch và khe nối bể kính.
Silicone sealants are elastic sealing materials that offer outstanding durability, weather resistance, and adhesion. As buildings and structures move, such as during earthquakes and typhoons, silicone sealants move flexibly with them. They are therefore commonly used in sealing applications in high-rise buildings and housing, civil engineering, clean rooms, and in the joints of aquariums.
Keo silicone sealant có khả năng kháng thời tiết và độ bền cao, chịu nhiệt độ, độ ẩm, ozone và tia UV. Có thể dùng cho nhiều loại khe nối đàn hồi từ trám khe nối kính, khe nối chống cháy, phòng sạch, kháng nấm mốc.
Silicone based sealants are highly weather resistant and durable in terms of temperature, moisture, ozone and ultraviolet rays. These sealing materials can be applied to various types of joints, and you can choose the sealing materials to meet your needs. These include glazing, flame retardant, clean room and resistant mold.
KEO SILICONE SEALANT – N
Tính năng
Keo silicone sealant trung tính một thành phần dùng cho xây dựng
Features
Sealant-N is one part neutral curing silicone sealant for general construction use.
Ứng dụng
Trám khe nối kính, khe nối đàn hồi trong xây dựng
Tiêu chuẩn | Standards: ASTM C902 Type S, Grade NS, Class 25, Use NT, G, A, M
KEO SILICONE SEALANT – 4588T
Tính năng
Keo silicone sealant trung tính một thành phần dùng cho xây dựng
Features
Sealant-N is one part neutral curing silicone sealant for general construction use.
Ứng dụng
Trám khe nối khu vực có thể bị mốc như nhà bếp, phòng tắm.
Tiêu chuẩn | Standards: ASTM C902 Type S, Grade NS, Class 25, Use NT, G, A, M
Tính năng | Features
Bền và kháng thời tiết
Durability and weather resistance
Độ bền và kháng thời tiết vượt trội, không xuống cấp khi tiếp xúc với tia UV và ozone
Outstanding durability and weather resistance, with almost no degradation from UV rays or ozone.
Bám dính
Bám dính tốt với hầu hết các bề mặt vật liệu, khi có lót phù hợp.
Adhesion
With the use of an appropriate primer, silicone sealants offer high adhesion to almost all materials.
Kháng ẩm
Độ bền, kháng thời tiết và bám dính vượt trội, tạo ra lớp keo trám kín khí, chống ẩm với độ bền nhiều năm.
Moisture resistance
Our silicone sealants have superior durability, weatherability, and adhesiveness, so they form airtight, moisture-proof seals that last for years.
Kháng sự phá hủy của muối
Resistance to salt damage
Silicone sealants are highly resistant to salt damage, so they can be used in buildings and factories in coastal areas, offering high durability.
Thông số sản phẩm | Product Data Sheet
Thông số | Sản phẩm |
Keo silicone Sealant N |
Keo silicone Sealant-4588T |
Ứng dụng Applications |
Đa dụng General use |
Đa dụng General use |
Đặc tính Features |
Một thành phần One part |
Một thành phần One part |
Dễ sử dụng | Trung tính |
Dễ sử dụng | Trung tính |
|
Easy to use | Neutral curing |
Easy to use | Neutral curing |
|
Màu sắc Colors |
White | Translucent | Black |Light Grey | Aluminium | Grey | Dark Brown | Ivory |
White | Translucent | Light Grey | White Ivory |
Thời gian se mặt | Phút Skin-over time 23oC | Min |
5 |
5 |
Tỷ trọng ở 23oC Density at 23oC |
1.04 |
1.05 |
Độ cứng shore A Shore A hardness |
19 |
17 |
Độ bền kéo max Max tensile strength* Mpa |
1.4 |
1.4 |
Độ giãn dài tới hạn Elongation at break * % |
640 |
620 |
Theo tiêu chuẩn Standards |
ASTM C920, Class 25 |
ASTM C920, Class 25 |
Đóng gói |
Chai 300ml |
Chai 300ml |